Có 2 kết quả:

黃金 huáng jīn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ黄金 huáng jīn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gold
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)

Từ điển Trung-Anh

(1) gold
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)