Có 2 kết quả:
黃金 huáng jīn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ • 黄金 huáng jīn ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0